dressed up (Prasal v) (adj) nghĩa tiếng Việt là
ăn diện
dressed up phiên âm IPA là /drɛst ʌp/
dressed up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dressed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của dressed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dressed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dressed up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dressed up