dozed off (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
ngủ gật
dozed off phiên âm IPA là /dəʊzd ɔːf/
dozed off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dozed off
Nghe phát âm giọng Mỹ của dozed off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngủ gật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dozed off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dozed off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dozed off