downhearted (adj) nghĩa tiếng Việt là
chán nản
downhearted phiên âm IPA là /ˈdaʊnˌhɑrtɪd/
downhearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của downhearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của downhearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của downhearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downhearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downhearted