downgrading (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
hạ cấp
downgrading phiên âm IPA là /ˈdaʊnˌɡreɪdɪŋ/
downgrading còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của downgrading
Nghe phát âm giọng Mỹ của downgrading
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hạ cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của downgrading
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downgrading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downgrading