downbeat nghĩa tiếng Việt là Làm buồn bã
downbeat phiên âm IPA là /ˈdaʊn.biːt/
downbeat còn có các bản dịch khác là
Không lạc quan, nhấn mạnh, làm mất hy vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downbeat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downbeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm buồn bã