down hearted nghĩa tiếng Việt là
ngã lòng
down hearted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của down hearted
Nghe phát âm giọng Mỹ của down hearted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngã lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của down hearted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan down hearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
down hearted