đột nhập nghĩa tiếng Anh là
burgled
/ˈbɜːɡ(ə)ld/
(v)
đột nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burgled
Nghe phát âm giọng Mỹ của burgled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burgled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burgled: đột nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burgled