dốt nát nghĩa tiếng Anh là
gormless
/ˈɡɔːrmlɪs/
dốt nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gormless
Nghe phát âm giọng Mỹ của gormless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dốt nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gormless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gormless: dốt nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gormless