dốt nát nghĩa tiếng Anh là purblindly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purblindly: dốt nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purblindly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dốt nát