dosiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dosiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liều lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dosiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dosiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dosiert