door lock (n) nghĩa tiếng Việt là
khóa cửa
door lock phiên âm IPA là /dɔːr lɑːk/
door lock còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của door lock
Nghe phát âm giọng Mỹ của door lock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khóa cửa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan door lock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
door lock