donned (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Mặc vào
donned phiên âm IPA là /dɒnd/
donned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của donned
Nghe phát âm giọng Mỹ của donned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mặc vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của donned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan donned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
donned