đồng ý nghĩa tiếng Đức là
stimmt
(v)(dritte Person Singular Präsens)
đồng ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stimmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stimmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stimmt: đồng ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stimmt