đồng xu nghĩa tiếng Anh là
mint
/mɪnt/
(n)
đồng xu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mint: đồng xu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mint