đồng tình nghĩa tiếng Anh là
seconded
/ˈsɛkəndɪd/
(v)
đồng tình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seconded
Nghe phát âm giọng Mỹ của seconded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng tình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seconded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seconded: đồng tình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seconded