đóng thùng nghĩa tiếng Đức là
Umhüllung
(f )(en)
đóng thùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Umhüllung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng thùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Umhüllung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umhüllung: đóng thùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umhüllung