đồng thời nghĩa tiếng Anh là
concomitance
/kənˈkɒmɪt(ə)ns/
(n)
đồng thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concomitance: đồng thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concomitance