dòng thác nghĩa tiếng Anh là
cascade
/kæˈskeɪd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cascade
Nghe phát âm giọng Mỹ của cascade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dòng thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cascade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cascade: dòng thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cascade