đồng lòng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einig
đồng lòng còn có các bản dịch khác là
dulden, einmütig, einstimmig, konzertiert, kotau machen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einig: đồng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng lòng