đống lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
mess
/mɛs/
(n)
đống lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mess
Nghe phát âm giọng Mỹ của mess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đống lộn xộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess: đống lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess