đồng loạt nghĩa tiếng Anh là
concertedly
/kənˈsəːtɪdli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concertedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của concertedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng loạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concertedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concertedly: đồng loạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concertedly