đóng lỗ nghĩa tiếng Anh là
emboss
/ɛmˈbɔːs/
(v)
đóng lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emboss: đóng lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emboss