đóng lỗ nghĩa tiếng Anh là
stamp
/stæmp/
(v)
đóng lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stamp
Nghe phát âm giọng Mỹ của stamp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stamp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stamp: đóng lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stamp