đóng lỗ nghĩa tiếng Anh là punch
/pʌntʃ/
đóng lỗ còn có các bản dịch khác là
stamp, press, emboss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan punch: đóng lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
punch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đóng lỗ