đống đổ nát nghĩa tiếng Anh là
rubble
/ˈrʌbl/
(n)
đống đổ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubble: đống đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubble