đóng cửa nghĩa tiếng Anh là
closure
/ˈkləʊʒər/
(n)
đóng cửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closure: đóng cửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closure