dòng chảy hơi nước nghĩa tiếng Anh là
jet stream
/dʒɛt strim/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jet stream
Nghe phát âm giọng Mỹ của jet stream
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dòng chảy hơi nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jet stream
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jet stream: dòng chảy hơi nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jet stream