đơn vị đo lường nghĩa tiếng Đức là
Einheit
(f)
đơn vị đo lường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đơn vị đo lường
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit: đơn vị đo lường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit