đồn trú dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kasernieren
đồn trú còn có các bản dịch khác là
Standort
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kasernieren: đồn trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kasernieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồn trú