dọn món ăn lên bàn nghĩa tiếng Đức là
Servieren
(v)
dọn món ăn lên bàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Servieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dọn món ăn lên bàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Servieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Servieren: dọn món ăn lên bàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Servieren