đồn lính nghĩa tiếng Anh là the occupying forces
đồn lính còn có các bản dịch khác là
occupying troops, garrison, crew, complement, barrack
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan the occupying forces: đồn lính
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồn lính