đồn điền nghĩa tiếng Anh là
hacienda
/ˌhæsiˈendə/
đồn điền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hacienda: đồn điền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hacienda