đơn đặt hàng nghĩa tiếng Đức là Bestellungen
đơn đặt hàng còn có các bản dịch khác là
Bestellung, Aufträge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestellungen: đơn đặt hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestellungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đơn đặt hàng