đốm đỏ trên da nghĩa tiếng Anh là
rash
/ræʃ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rash
Nghe phát âm giọng Mỹ của rash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đốm đỏ trên da
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rash: đốm đỏ trên da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rash