dokumentieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tài liệu
dokumentieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dokumentieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tài liệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dokumentieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dokumentieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dokumentieren