đồi trụy nghĩa tiếng Anh là
bawdy
/ˈbɔːdi/
đồi trụy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bawdy: đồi trụy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bawdy