đối thủ cạnh tranh nghĩa tiếng Anh là
contenders
/kənˈtɛndərz/
(n, pl)
đối thủ cạnh tranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contenders
Nghe phát âm giọng Mỹ của contenders
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối thủ cạnh tranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contenders
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contenders: đối thủ cạnh tranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contenders