đời sống xa hoa nghĩa tiếng Anh là
luxuries
/ˈlʌkʃəriz/
(n)
đời sống xa hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan luxuries: đời sống xa hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
luxuries