đời sống chung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surroundings: đời sống chung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surroundings