đời sống chung quanh nghĩa tiếng Anh là
environs
/ɪnˈvaɪrənz/
(n)
đời sống chung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan environs: đời sống chung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
environs