đội ngũ nghĩa tiếng Đức là Mannschaft
đội ngũ còn có các bản dịch khác là
Besatz, Teams, Glied
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mannschaft: đội ngũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mannschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đội ngũ