dời lịch nghĩa tiếng Anh là
reschedule
/ˌriːˈʃedjuːl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reschedule
Nghe phát âm giọng Mỹ của reschedule
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dời lịch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reschedule: dời lịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reschedule