dội lại nghĩa tiếng Anh là
bounce
/baʊns/
(v)
dội lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce: dội lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce