dồi dào trong nghĩa tiếng Đức là
reichlich
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của reichlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dồi dào trong
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của reichlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reichlich: dồi dào trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reichlich