dồi dào nghĩa tiếng Anh là wealthy
/ˈwɛlθi/
dồi dào còn có các bản dịch khác là
copiously, profuse, plentiful, abundant, aplenty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wealthy: dồi dào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wealthy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dồi dào