dogging (v) nghĩa tiếng Việt là
theo dõi
dogging phiên âm IPA là /ˈdɔɡɪŋ/
dogging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dogging
Nghe phát âm giọng Mỹ của dogging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dogging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogging