doggedness (n) nghĩa tiếng Việt là
kiên trì
doggedness phiên âm IPA là /ˈdɒɡɪdnɪs/
doggedness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của doggedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của doggedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của doggedness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doggedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doggedness