doggedly nghĩa tiếng Việt là
bền bỉ
doggedly phiên âm IPA là /ˈdɒɡɪdli/
doggedly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doggedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doggedly