doffed nghĩa tiếng Việt là đã cởi mũ
doffed phiên âm IPA là /dɒft/
doffed còn có các bản dịch khác là
Cởi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doffed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doffed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cởi mũ