docked (v) nghĩa tiếng Việt là
neo đậu
docked phiên âm IPA là /dɒkt/
docked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của docked
Nghe phát âm giọng Mỹ của docked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của neo đậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của docked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan docked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
docked